Chi tiết cách phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp

phân tích báo cáo tài chính

Phân tích báo cáo tài chính là việc không thể thiếu khi đọc báo cáo tài chính. Vậy có những chỉ số nào trong báo cáo tài chính cần được phân tích? Bạn có thể tham khảo cách phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp trong bài viết của Việt Đà sau đây.

Tại sao phải biết phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp

Phân tích được các chỉ số trong báo cáo tài chính sẽ hỗ trợ bạn rất lớn trong:

– Đánh giá chính xác tình hình hoạt động của doanh nghiệp là đang phát triển tăng trưởng hay đang giảm sút, sức khỏe tài chính của công ty ra sao?

– Đây là công cụ dự đoán tình hình tài chính chính xác của doanh nghiệp trong tương lai.

Những điều cần chú ý khi phân tích các chỉ số tài chính của doanh nghiệp

– So sánh với thời kỳ đánh giá trước để xem sự phát triển chiều ngang của doanh nghiệp.

– So sánh với đánh giá của các công ty trong cùng ngành hoặc so sánh với trung bình của ngành để nhận biết điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.

– Trong quá trình tính toán và phân tích các chỉ số, chúng ta cần xem xét liệu con số đó thể hiện tình hình vào thời điểm cụ thể hay trong một giai đoạn dài hơn để có thể đưa ra nhận xét chính xác nhất về tình hình của doanh nghiệp.

Cụ thể: Các số liệu tài chính trong “bảng cân đối kế toán” sẽ là các con số phản ánh tính thời điểm; còn trong “báo cáo kết quả kinh doanh”sẽ có tính chu kỳ.

>>> XEM THÊM: Báo cáo tài chính là gì? Nội dung, mục đích và kỳ hạn nộp BCTC

Cách phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp chính xác

Phân tích khả năng thanh toán

Doanh nghiệp cần duy trì một lượng vốn quay vòng hợp lý để đáp ứng kịp thời các khoản nợ ngắn hạn và duy trì số lượng hàng tồn kho để đảm bảo hoạt động sản xuất, kinh doanh không bị gián đoạn.

  • Doanh nghiệp cần tuân thủ các nghĩa vụ thanh toán đúng hạn để tồn tại.
  • Chúng ta dùng các chỉ số thanh toán để đo lường khả năng thanh toán của công ty.

Phân tích hệ số khả năng thanh toán hiện hành

Khả năng thanh toán hiện hành cho thấy khả năng chuyển đổi tài sản ngắn hạn thành tiền để trả nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.

Hệ số khả năng thanh toán hiện hành = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn

– Thường thì hệ số này khá thấp (đặc biệt là khi < 1): Điều này cho thấy rằng doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ. Điều này là dấu hiệu của nguy cơ thanh toán mà doanh nghiệp có thể phải đối mặt.

– Hệ số này cao cho thấy công ty có khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn.

Tuy nhiên, ở một số trường hợp, việc tăng cao chỉ số này cũng không phải lúc nào cũng là điều tốt, có thể doanh nghiệp đang không sử dụng tài sản của mình một cách hiệu quả. Để đánh giá chính xác hơn, chúng ta cần xem xét kỹ hơn về các điều kiện kinh doanh và tình hình hoạt động của công ty.

Phân tích chính xác hệ số khả năng của thanh toán lãi vay

Khoản nợ mà doanh nghiệp cần thanh toán sẽ bao gồm: Nợ vay và các khoản phải trả (như tiền nợ nhà cung cấp, tiền lương,…). Nếu doanh nghiệp sử dụng nợ vay, họ sẽ phải trả chi phí sử dụng đó là lãi vay. Vì thế, chúng ta cần xem xét xem có bất kỳ nguy cơ nào trong việc thanh toán lãi vay của doanh nghiệp không?

Hệ số khả năng thanh toán lãi vay = Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) / Lãi vay phải trả

Nếu công ty vay mượn một lượng lớn tiền nhưng hoạt động kinh doanh không hiệu quả, và lợi nhuận so với vốn góp thấp (hoặc âm) thì sẽ rất khó để đảm bảo thanh toán lãi vay đúng hạn.

>>> LIÊN QUAN:

Phân tích hệ số vòng quay của các khoản phải thu

Như đã nói ở trên, khi doanh nghiệp sử dụng vốn từ nhà cung cấp hoặc người lao động, thì ngược lại, doanh nghiệp cũng sẽ bị khách hàng sử dụng vốn, tạo ra các khoản phải thu của doanh nghiệp.

Nếu doanh nghiệp tiếp tục cung cấp hàng hóa cho khách hàng mà không thu tiền, sớm muộn gì đi chăng nữa, doanh nghiệp sẽ không đủ vốn để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh.

Để đánh giá tốc độ thu hồi công nợ của doanh nghiệp, chúng ta dùng hệ số vòng quay các khoản phải thu theo công thức sau.

Vòng quay các khoản phải thu = Doanh thu bán hàng / Các khoản phải thu bình quân

Và chúng ta sẽ chia 360 ngày (tương đương 1 năm) cho việc tính toán các khoản phải thu như sau

Kỳ thu tiền bình quân (ngày) = 360 / Vòng quay các khoản phải thu

Thời gian trung bình thu tiền cho chúng ta biết sau bao lâu doanh nghiệp sẽ nhận được tiền từ việc bán hàng.

Lưu ý: Chỉ số này sẽ tùy thuộc vào chiến lược bán hàng và chiến lược thanh toán của công ty.

Phân tích hệ số vòng quay của hàng tồn kho

Hệ số này giúp chúng ta biểu thị được rằng 1 đồng vốn hàng tồn kho có thể quay vòng bao nhiêu lần trong một kỳ?

Vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân

Thường thì khi hệ số vòng quay hàng tồn kho tăng lên, điều đó có nghĩa là hàng tồn kho ít, sản phẩm được bán ra nhanh chóng và vốn không bị rủi ro do cô đọng ở hàng tồn kho.

Tuy nhiên, để đánh giá xem hệ số vòng quay hàng tồn kho cao là tích cực hay tiêu cực, chúng ta cần xem xét đặc điểm của ngành kinh doanh và chính sách quản lý hàng tồn kho của công ty.

>>> XEM THÊM: Hướng dẫn cách đọc báo cáo tài chính đơn giản nhanh chóng

Ví dụ, nếu một công ty sản xuất nhận thấy giá nguyên liệu đang giảm, họ sẽ cần tăng số lượng nguyên liệu dự trữ. Kết quả là hàng tồn kho sẽ tăng và vòng quay hàng tồn kho sẽ giảm.

Ngoài ra, việc mua nguyên liệu với giá thấp sẽ có tác động làm giảm chi phí sản xuất, từ đó tăng cường lợi nhuận.

Tương tự, chúng ta cũng sẽ tính được:

Số ngày 1 vòng quay hàng tồn kho (ngày) = 360 / Vòng quay hàng tồn kho

Phân tích đòn bẩy tài chính trong báo cáo

Chúng ta sẽ áp dụng Hệ số nợ được tính theo công thức sau đây.

Hệ số nợ = Nợ phải trả / Tổng nguồn vốn

Hệ số này giúp chúng ta nhìn thấy tỷ lệ nợ so với tổng nguồn vốn của doanh nghiệp.

Hệ số nợ của doanh nghiệp nên là bao nhiêu để được coi là hợp lý?

Thực tế, việc đánh giá xem tỷ lệ nợ nào là hợp lý đối với doanh nghiệp là rất khó bởi nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hình doanh nghiệp, quy mô và mục đích của việc vay tiền,…Tuy nhiên, thường thì, việc có hệ số nợ thấp cho thấy doanh nghiệp có mức độ an toàn cao, rủi ro tài chính thấp. Ngược lại, doanh nghiệp có hệ số nợ cao sẽ mang theo nhiều nguy cơ tiềm ẩn.

Phân tích khả năng sinh lời

Tạo ra lợi nhuận là mục tiêu chính của doanh nghiệp, vì vậy lợi nhuận sẽ phản ánh hiệu quả của quá trình đầu tư, sản xuất và kinh doanh.

Qua việc phân tích khả năng tạo lợi nhuận, chúng ta có thể đánh giá hiệu quả của hoạt động kinh doanh của công ty.

Phân tích tỷ suất, tỷ số, tỷ lệ lợi nhuận sau thuế trên doanh thu

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) = Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần

Chỉ số này cho chúng ta biết mỗi đồng doanh thu thuần sẽ tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế, từ đó phản ánh hiệu quả quản lý chi phí của doanh nghiệp.

Công ty nào có tỷ lệ ROS ổn định và cao hơn so với đối thủ là những doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh lớn và quản trị chi phí hiệu quả. Chúng thậm chí còn là những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh đó.

Tỷ suất lợi nhuận này tùy thuộc vào các đặc điểm kinh tế, kỹ thuật của ngành kinh doanh và chiến lược cạnh tranh của công ty.

Phân tích tỷ suất của lợi nhuận gộp (hay còn gọi là Biên lợi nhuận gộp)

Tỷ suất này giúp doanh nghiệp hiểu được rằng từ mỗi đồng doanh thu thuần, họ sẽ có bao nhiêu đồng lợi nhuận gộp.

Biên lợi nhuận gộp = Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần

Chỉ số này giúp chúng ta thấy được hiệu quả của việc quản lý chi phí sản xuất trong doanh nghiệp, bao gồm nguyên vật liệu, chi phí lao động và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Một công ty có thể duy trì mức lợi nhuận gộp cao và ổn định qua nhiều năm thường là doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh tốt và sản xuất sản phẩm đáp ứng được nhu cầu thị trường.

Lợi thế cạnh tranh của một công ty có thể bao gồm: Sản phẩm độc quyền, thương hiệu mạnh, chi phí thấp,… hoặc doanh nghiệp đó đưa ra tăng trưởng tốt trên thị trường tiềm năng mà chưa có nhiều đối thủ cạnh tranh.

Phân tích lợi nhuận sau thuế dựa trên tổng tài sản

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn kinh doanh (ROA) = Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản bình quân

Hệ số này thể hiện cho chúng ta biết một đồng tài sản tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận sau khi đã trừ thuế. Nó cũng cho biết hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp như thế nào. Trong tình huống bình thường, chỉ số ROA càng cao thì càng tốt.

Đặc biệt, với các công ty hoạt động trong lĩnh vực sản xuất cơ bản như thép, giấy, hóa chất,…như vậy, ROA là một chỉ số rất quan trọng. Bởi vì các doanh nghiệp này sử dụng tài sản lâu dài như máy móc, thiết bị,… để tăng tỷ suất lợi nhuận. ROA cao cho thấy doanh nghiệp quản lý hiệu quả chi phí khấu hao và chi phí đầu vào.

>>> XEM THÊM:

Phân tích lợi nhuận sau thuế dựa trên vốn chủ sở hữu

Các nhà đầu tư đặc biệt quan tâm đến con số này.

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu (ROE) = Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu bình quân

Hệ số này cho biết mức lợi nhuận sau thuế đạt được trên mỗi 1 đồng vốn mà chủ sở hữu đầu tư. ROE càng cao, thể hiện việc sử dụng vốn chủ sở hữu hiệu quả hơn.

Chỉ số này giúp chúng ta hiểu tổng quan về việc quản lý tài chính, chi phí, tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp. Dựa vào lợi nhuận sau thuế và ROE, chúng ta cũng có thể đánh giá xem doanh nghiệp có ưu thế cạnh tranh hay không.

Các công ty có ROE cao (thường > 20%) và ổn định qua nhiều năm (kể cả khi thị trường gặp khó khăn) là những doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh bền vững.

Tuy nhiên, mức ROE quá cao cũng không phải là điều tốt, có thể doanh nghiệp vẫn hoạt động kinh doanh nhưng đang mua lại cổ phiếu quỹ hoặc tách ra từ công ty mẹ, dẫn đến giảm vốn cổ phần và tăng ROE.

Phân tích thu nhập phần thường

Thu nhập một cổ phần thường (EPS) = [Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức cho cổ đông ưu đãi] / Số lượng cổ phần thường lưu hành

Chỉ số này thể hiện mức lợi nhuận sau thuế mà mỗi cổ đông thường nhận được trong một năm, còn được gọi là chỉ số EPS.

Lưu ý: Mô hình hệ số Dupont

Hệ số Dupont được áp dụng để phân tích mối quan hệ giữa các chỉ số tài chính. Mô hình này hỗ trợ chúng ta nhận biết những yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến các chỉ tiêu cần phân tích.

Chẳng hạn, áp dụng mô hình Dupont 5 thành phần để phân tích chỉ số ROE.

ROE = [Lợi nhuận sau thuế] / [Vốn chủ sở hữu bình quân] = {[Lợi nhuận sau thuế] / [Lợi nhuận trước thuế]} x {[Lợi nhuận trước thuế] / EBIT} x {EBIT / [Doanh thu thuần] x [Doanh thu thuần]} / {[Thuế suất bình quân] x [Thuế suất bình quân]} / [Vốn chủ sở hữu bình quân]

Phân tích dòng tiền

Mục tiêu của việc phân tích luồng tiền là đánh giá khả năng tài chính và chất lượng của dòng tiền của doanh nghiệp.

Phân tích dòng tiền từ các hoạt động kinh doanh (doanh thu thuần)

Tỷ lệ này giúp chúng ta hiểu được số tiền doanh nghiệp kiếm được so với mỗi đồng doanh thu thuần. Mặc dù không có con số cụ thể để tham khảo, nhưng rõ ràng là tỷ lệ càng cao thì càng tốt. Chúng ta cũng cần so sánh với dữ liệu trong quá khứ để phát hiện ra các sai sót khác.

Phân tích về dòng tiền tự do

Tỷ suất này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chất lượng của dòng tiền mà doanh nghiệp đang có. Dòng tiền tự do phản ánh số tiền sẵn có để sử dụng cho các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Tỷ suất dòng tiền tự do = Dòng tiền tự do / Lưu chuyển tiền thuần từ hợp đồng kinh doanh

Trong đó:

Dòng tiền tự do (Free Cashflow) = Lưu chuyển tiền thuần từ hợp đồng kinh doanh – Dòng tiền đầu tư cho tài sản cố định

Doanh nghiệp cần khấu trừ dòng tiền đầu tư vào tài sản cố định, bởi vì việc đầu tư này được xem như là để duy trì lợi thế cạnh tranh và tăng hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Do đó, khi dòng tiền tự do càng lớn, điều này chứng tỏ tình hình tài chính của doanh nghiệp càng tích cực hơn.

Phân tích xu hướng di chuyển của dòng tiền

Để phân tích xu hướng dòng tiền, chúng ta sẽ tổng hợp số liệu dòng tiền từng hoạt động theo mỗi năm.

Mục tiêu của việc phân tích xu hướng dòng tiền là loại bỏ biến động của dòng tiền tại một thời điểm cụ thể. Quan sát dòng tiền trong thời gian dài giúp xác định doanh nghiệp đang ở giai đoạn nào của chu kỳ kinh doanh, điều này quan trọng để quyết định việc: Trong giai đoạn hiện nay, có nên tài trợ vốn cho doanh nghiệp không?

>>> CÓ LẼ BẠN SẼ CẦN:

Tạm kết

Dưới đây là những thông tin liên quan đến việc phân tích báo cáo tài chính của một doanh nghiệp. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về chủ đề này, hãy liên hệ ngay với Việt Đà.

Bên cạnh đó, để hỗ trợ việc kế toán tổng hợp và giúp kế toán trưởng theo dõi, quản lý việc sử dụng hóa đơn một cách nhanh chóng và chính xác thông qua các báo cáo và biểu đồ trực quan, bạn nên sử dụng ngay Phần mềm kế toán Việt Đà.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Nội dung
#
#
#
Đóng góp ý kiến
0914 833 097
#
Kinh doanh - 0814 88 64 88
CSKH - 0944 81 83 84
#